Tuesday 07 May 2024
SZL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Swazi Lilangeni =
219,93 Riel Campuchia
1 SZL = 219,93 KHR
1 KHR = 0,00455 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 219,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SZL (Swazi Lilangeni) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SZL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Swazi Lilangeni ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SZL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 SZL = 219.915552 KHR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 SZL = 219.915552 KHR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SZL = 220.172786 KHR | +0.257234 KHR | +0.116969 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SZL = 219.751042 KHR | -0.421744 KHR | -0.191551 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SZL = 218.546134 KHR | -1.204908 KHR | -0.548306 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SZL = 218.077001 KHR | -0.469133 KHR | -0.214661 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SZL = 215.882859 KHR | -2.194142 KHR | -1.006132 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SZL | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0541 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0502 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0430 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0739 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 0.0378 | 8.3230 |
KHR | 4,074.9999 | 4,388.3500 | 5,119.4109 | 2,983.7850 | 26.4791 | 1 | 220.3859 |
SZL | 18.4903 | 19.9121 | 23.2293 | 13.5389 | 0.1201 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Riel Campuchia = 219,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.