Thursday 02 May 2024
1000 SZL đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1000 Swazi Lilangeni =
48.386,61 Won Bắc Triều Tiên
1 SZL = 48,39 KPW
1 KPW = 0,0207 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 48,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Swazi Lilangeni (SZL) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SZL (Swazi Lilangeni) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ SZL to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1000 Swazi Lilangeni ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SZL đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SZL = 48,386.613000 KPW | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SZL = 48,282.744000 KPW | -0.103869 KPW | -0.214665 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SZL = 47,808.719000 KPW | -0.474025 KPW | -0.981769 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SZL = 47,588.091000 KPW | -0.220628 KPW | -0.461481 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SZL = 47,588.091000 KPW | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SZL = 47,588.091000 KPW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SZL = 47,344.028000 KPW | -0.244063 KPW | -0.512866 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | SZL | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0537 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0501 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0429 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0015 | 0.0739 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.1719 | 8.3037 |
KPW | 900.0004 | 963.9848 | 1,127.1844 | 654.0439 | 5.8185 | 1 | 48.3151 |
SZL | 18.6277 | 19.9521 | 23.3299 | 13.5371 | 0.1204 | 0.0207 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Won Bắc Triều Tiên = 48,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.