Tuesday 21 May 2024
50 SZL đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
50 Swazi Lilangeni =
365,80 Rupee Nepal
1 SZL = 7,32 NPR
1 NPR = 0,137 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 7,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 50 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Swazi Lilangeni (SZL) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 SZL (Swazi Lilangeni) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SZL to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 50 Swazi Lilangeni ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 SZL đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 SZL = 365.805600 NPR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 SZL = 364.45300 NPR | -0.02705 NPR | -0.36976 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 SZL = 364.449650 NPR | -0.000067 NPR | -0.000919 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 SZL = 366.0200 NPR | +0.0314 NPR | +0.4309 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 SZL = 366.533750 NPR | +0.010275 NPR | +0.140361 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 SZL = 362.000200 NPR | -0.090671 NPR | -1.236871 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 SZL = 363.043600 NPR | +0.020868 NPR | +0.288232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SZL | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0549 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0505 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0431 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0748 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 1.1705 | 8.5636 |
NPR | 133.3766 | 144.9982 | 169.6839 | 97.7910 | 0.8543 | 1 | 7.3161 |
SZL | 18.2305 | 19.8190 | 23.1932 | 13.3665 | 0.1168 | 0.1367 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Rupee Nepal = 7,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.