Sunday 28 April 2024
1 SZL đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Swazi Lilangeni =
0,199 Peruvír Nuevo Sol
1 SZL = 0,199 PEN
1 PEN = 5,02 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,199
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Swazi Lilangeni (SZL) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SZL (Swazi Lilangeni) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ SZL to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Swazi Lilangeni ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SZL đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SZL = 0.199125 PEN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SZL = 0.199125 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SZL = 0.196136 PEN | -0.002989 PEN | -1.501067 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SZL = 0.192804 PEN | -0.003332 PEN | -1.698821 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SZL = 0.192801 PEN | -0.000003 PEN | -0.001556 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SZL = 0.192797 PEN | -0.000004 PEN | -0.002075 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SZL = 0.194079 PEN | +0.001282 PEN | +0.664948 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SZL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2681 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2500 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2145 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3662 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.8062 | 8.2040 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 1 | 0.1962 |
SZL | 19.0082 | 20.3829 | 23.7618 | 13.9156 | 0.1219 | 5.0958 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Peruvír Nuevo Sol = 0,199.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.