Saturday 27 April 2024
1000 THB đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng baht Thái Lan to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng baht Thái Lan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng baht Thái Lan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng baht Thái Lan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng baht Thái Lan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng baht Thái Lan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1000 Đồng baht Thái Lan =
70.143,52 Tanzania Tanzania
1 THB = 70,14 TZS
1 TZS = 0,0143 THB
Đồng baht Thái Lan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 70,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi THB trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ THB và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1000 THB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng baht Thái Lan (THB) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 THB (Đồng baht Thái Lan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ THB to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng baht Thái Lan (THB) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng baht Thái Lan ( THB ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1000 Đồng baht Thái Lan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 THB đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 THB = 70,145.90347924 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 THB = 70,042.72606290 TZS | -0.10317742 TZS | -0.14708972 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 THB = 69,788.54072161 TZS | -0.25418534 TZS | -0.36290041 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 THB = 69,686.41114983 TZS | -0.10212957 TZS | -0.14634146 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 THB = 69,974.10957946 TZS | +0.28769843 TZS | +0.41284725 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 THB = 69,783.67062108 TZS | -0.19043896 TZS | -0.27215632 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 THB = 70,072.17433957 TZS | +0.28850372 TZS | +0.41342583 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | THB | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0270 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0252 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0216 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0369 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2115 | 0.0602 |
THB | 37.0280 | 39.7057 | 46.2879 | 27.1075 | 0.2374 | 1 | 0.0143 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 69.9471 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng baht Thái Lan (THB)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng baht Thái Lan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng baht Thái Lan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng baht Thái Lan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
THB to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng baht Thái Lan đến Tanzania Tanzania = 70,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.