Tuesday 14 May 2024
10 TJS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
10 Tajikistan Somoni =
560,14 CFA Franc BCEAO
1 TJS = 56,01 XOF
1 XOF = 0,0179 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 56,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 10 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tajikistan Somoni (TJS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TJS (Tajikistan Somoni) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ TJS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 10 Tajikistan Somoni ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TJS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TJS = 557.91118054 XOF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 TJS = 557.28934463 XOF | -0.06218359 XOF | -0.11145787 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 TJS = 557.28934463 XOF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 TJS = 557.28934463 XOF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 TJS = 558.97149245 XOF | +0.16821478 XOF | +0.30184461 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 TJS = 559.44055944 XOF | +0.04690670 XOF | +0.08391608 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 TJS = 558.16030364 XOF | -0.12802558 XOF | -0.22884572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XOF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0918 | 0.0016 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0850 | 0.0015 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0731 | 0.0013 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.1255 | 0.0022 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 14.3457 | 0.2561 |
TJS | 10.8990 | 11.7629 | 13.6707 | 7.9672 | 0.0697 | 1 | 0.0179 |
XOF | 610.5017 | 658.8906 | 765.7594 | 446.2813 | 3.9046 | 56.0145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến CFA Franc BCEAO = 56,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.