Thursday 16 May 2024
1 TMT đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Turkmenistan Manat =
20,47 Afghanistan Afghanistan
1 TMT = 20,47 AFN
1 AFN = 0,0489 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 20,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ TMT to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 20.467523 AFN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 20.62098 AFN | +0.15346 AFN | +0.74976 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 20.588456 AFN | -0.032524 AFN | -0.157723 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 20.636409 AFN | +0.047953 AFN | +0.232912 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 20.609247 AFN | -0.027162 AFN | -0.131622 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 20.627028 AFN | +0.017781 AFN | +0.086277 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 20.543811 AFN | -0.083217 AFN | -0.403437 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | TMT | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0139 | 0.2849 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0128 | 0.2620 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.0110 | 0.2247 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.0189 | 0.3877 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 2.1611 | 44.2319 |
AFN | 71.8410 | 78.1301 | 91.0913 | 52.7950 | 0.4627 | 1 | 20.4675 |
TMT | 3.5100 | 3.8173 | 4.4505 | 2.5795 | 0.0226 | 0.0489 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Afghanistan Afghanistan = 20,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.