Saturday 25 May 2024
1000000.000 TMT đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1000000.000 Turkmenistan Manat =
33.378.951,23 Bangladesh Taka
1 TMT = 33,38 BDT
1 BDT = 0,0300 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 33,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1000000.000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000.000 Turkmenistan Manat (TMT) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000.000 TMT (Turkmenistan Manat) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ TMT to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000.000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1000000.000 Turkmenistan Manat ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000.000 TMT đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000000.000 TMT = 33,393,174.000000 BDT | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000000.000 TMT = 33,528,068.000000 BDT | +0.134894 BDT | +0.403957 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000000.000 TMT = 33,508,804.000000 BDT | -0.019264 BDT | -0.057456 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000000.000 TMT = 33,396,869.000000 BDT | -0.111935 BDT | -0.334047 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000000.000 TMT = 33,486,561.000000 BDT | +0.089692 BDT | +0.268564 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000000.000 TMT = 33,346,383.000000 BDT | -0.140178 BDT | -0.418610 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000000.000 TMT = 33,282,417.000000 BDT | -0.063966 BDT | -0.191823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TMT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.2849 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2625 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.2250 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.3895 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7972 | 1 | 1.3390 | 44.7137 |
BDT | 117.2100 | 127.2294 | 148.4406 | 85.7331 | 0.7468 | 1 | 33.3932 |
TMT | 3.5100 | 3.8100 | 4.4452 | 2.5674 | 0.0224 | 0.0299 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Bangladesh Taka = 33,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.