Saturday 27 April 2024
100 TMT đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Turkmenistan Manat =
52,22 Bungari Lev
1 TMT = 0,522 BGN
1 BGN = 1,92 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,522
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Turkmenistan Manat (TMT) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TMT (Turkmenistan Manat) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TMT to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Turkmenistan Manat ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TMT đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 TMT = 52.21572195 BGN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 TMT = 52.08143453 BGN | -0.00134287 BGN | -0.25717812 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 TMT = 52.08835226 BGN | +0.00006918 BGN | +0.01328253 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 TMT = 52.22376630 BGN | +0.00135414 BGN | +0.25996991 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 TMT = 52.45227499 BGN | +0.00228509 BGN | +0.43755688 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 TMT = 52.21948476 BGN | -0.00232790 BGN | -0.44381340 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 TMT = 52.32309301 BGN | +0.00103608 BGN | +0.19840917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.2286 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.3902 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 44.5553 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.5207 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5628 | 0.0224 | 1.9204 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Bungari Lev = 0,522.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.