Thursday 02 May 2024
50 TMT đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
50 Turkmenistan Manat =
5,39 Bahraini Dinar
1 TMT = 0,108 BHD
1 BHD = 9,28 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 50 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Turkmenistan Manat (TMT) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TMT (Turkmenistan Manat) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ TMT to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 50 Turkmenistan Manat ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TMT đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 TMT = 5.364100 BHD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 TMT = 5.406950 BHD | +0.000857 BHD | +0.798829 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 TMT = 5.370100 BHD | -0.000737 BHD | -0.681530 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 TMT = 5.391900 BHD | +0.000436 BHD | +0.405951 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 TMT = 5.398450 BHD | +0.000131 BHD | +0.121479 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 TMT = 5.381100 BHD | -0.000347 BHD | -0.321389 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 TMT = 5.385400 BHD | +0.000086 BHD | +0.079909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | TMT | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 2.6528 | 0.2857 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 2.4780 | 0.2669 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 2.1210 | 0.2284 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 3.6336 | 0.3914 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 407.9581 | 43.9387 |
BHD | 0.3770 | 0.4036 | 0.4715 | 0.2752 | 0.0025 | 1 | 0.1077 |
TMT | 3.5000 | 3.7469 | 4.3775 | 2.5552 | 0.0228 | 9.2847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Bahraini Dinar = 0,108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.