Saturday 11 May 2024
0.00000282 TMT đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00000282 Turkmenistan Manat =
0,00231 Franc Burundi
1 TMT = 819,59 BIF
1 BIF = 0,00122 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Franc Burundi = 819,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00000282 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000282 Turkmenistan Manat (TMT) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000282 TMT (Turkmenistan Manat) sang BIF (Franc Burundi) ✅ TMT to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000282 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00000282 Turkmenistan Manat ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000282 TMT đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00000282 TMT = 0.00231148 BIF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00000282 TMT = 0.00230204 BIF | -3.34560054 BIF | -0.40816327 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00000282 TMT = 0.00231148 BIF | +3.34560054 BIF | +0.40983607 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00000282 TMT = 0.00230958 BIF | -0.67131215 BIF | -0.08190008 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00000282 TMT = 0.00230016 BIF | -3.34013385 BIF | -0.40783034 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00000282 TMT = 0.00230581 BIF | +2.00080299 BIF | +0.24529845 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00000282 TMT = 0.00230392 BIF | -0.66802409 BIF | -0.08169935 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TMT | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2857 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0003 | 0.2649 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0003 | 0.2281 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.3908 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0543 | 44.5100 |
BIF | 2,868.5802 | 3,094.3435 | 3,592.6096 | 2,097.1453 | 18.4137 | 1 | 819.5944 |
TMT | 3.5000 | 3.7755 | 4.3834 | 2.5588 | 0.0225 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Franc Burundi = 819,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.