Monday 06 May 2024

5 TMT đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Turkmenistan Manat to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Turkmenistan Manat =

21,43 Eritrean Nakfa

1 TMT = 4,29 ERN

1 ERN = 0,233 TMT

Turkmenistan Manat đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,29

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TMT trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Turkmenistan Manat (TMT) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 TMT (Turkmenistan Manat) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TMT to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Turkmenistan Manat ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 TMT đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 5 TMT = 21.428570 ERN - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 5 TMT = 21.428570 ERN - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 5 TMT = 21.428570 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5 TMT = 21.367520 ERN -0.012210 ERN -0.284900 %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 TMT = 21.428570 ERN +0.012210 ERN +0.285714 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 TMT = 21.367520 ERN -0.012210 ERN -0.284900 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 TMT = 21.367520 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTMT
USD11.07701.25780.73070.00650.06670.2857
EUR0.928511.16790.67850.00600.06190.2653
GBP0.79510.856210.58100.00520.05300.2272
CAD1.36851.47381.721210.00890.09120.3910
JPY153.7825165.6184193.4249112.3755110.252243.9379
ERN15.000016.154518.866710.96110.097514.2857
TMT3.50003.76944.40222.55760.02280.23331

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TMT to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho TMT là m. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Turkmenistan Manat đến Eritrean Nakfa = 4,29.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.