Saturday 27 April 2024
50 TMT đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
50 Turkmenistan Manat =
11,47 Đồng bảng Gibraltar
1 TMT = 0,229 GIP
1 GIP = 4,36 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,229
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 50 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Turkmenistan Manat (TMT) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TMT (Turkmenistan Manat) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ TMT to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 50 Turkmenistan Manat ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TMT đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 TMT = 11.46802931 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 TMT = 11.46802931 GIP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 TMT = 11.43535684 GIP | -0.00065345 GIP | -0.28490048 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 TMT = 11.46802931 GIP | +0.00065345 GIP | +0.28571448 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 TMT = 11.46802931 GIP | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 TMT = 11.43535684 GIP | -0.00065345 GIP | -0.28490048 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 TMT = 11.43535684 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 44.5553 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.2294 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 4.3599 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Đồng bảng Gibraltar = 0,229.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.