Wednesday 01 May 2024
1 TMT đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Turkmenistan Manat =
1,07 Sheqel Mới của Israel
1 TMT = 1,07 ILS
1 ILS = 0,937 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 1,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ TMT to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 1.06387506 ILS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 1.07196647 ILS | +0.00809141 ILS | +0.76056021 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 1.09357024 ILS | +0.02160378 ILS | +2.01534060 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 1.09368387 ILS | +0.00011362 ILS | +0.01039000 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 1.09368387 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 1.08696952 ILS | -0.00671435 ILS | -0.61392038 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 1.07657692 ILS | -0.01039260 ILS | -0.95610796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | TMT | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2678 | 0.2849 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2509 | 0.2670 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2144 | 0.2281 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.3926 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 42.2832 | 44.9912 |
ILS | 3.7348 | 3.9853 | 4.6651 | 2.7103 | 0.0237 | 1 | 1.0640 |
TMT | 3.5100 | 3.7454 | 4.3843 | 2.5471 | 0.0222 | 0.9398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Sheqel Mới của Israel = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.