Monday 03 June 2024
0.00020000 TMT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00020000 Turkmenistan Manat =
0,234 Riel Campuchia
1 TMT = 1.168,74 KHR
1 KHR = 0,000856 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.168,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00020000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00020000 Turkmenistan Manat (TMT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00020000 TMT (Turkmenistan Manat) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TMT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00020000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00020000 Turkmenistan Manat ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00020000 TMT đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00020000 TMT = 0.23364486 KHR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00020000 TMT = 0.23364486 KHR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00020000 TMT = 0.23391813 KHR | +1.36634421 KHR | +0.11695906 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00020000 TMT = 0.23282887 KHR | -5.44628938 KHR | -0.46565774 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00020000 TMT = 0.23446659 KHR | +8.18858866 KHR | +0.70339977 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00020000 TMT = 0.23174971 KHR | -13.58439099 KHR | -1.15874855 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00020000 TMT = 0.23228804 KHR | +2.69163427 KHR | +0.23228804 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TMT | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2857 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0002 | 0.2637 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2249 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.3894 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.0384 | 44.8780 |
KHR | 4,090.5993 | 4,432.1400 | 5,197.0251 | 3,001.5037 | 26.0427 | 1 | 1,168.7426 |
TMT | 3.5000 | 3.7922 | 4.4467 | 2.5681 | 0.0223 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Riel Campuchia = 1.168,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.