Saturday 27 April 2024
5000 TMT đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
5000 Turkmenistan Manat =
1.285.714,79 Won Bắc Triều Tiên
1 TMT = 257,14 KPW
1 KPW = 0,00389 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 257,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 5000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Turkmenistan Manat (TMT) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TMT (Turkmenistan Manat) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ TMT to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 5000 Turkmenistan Manat ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TMT đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 TMT = 1,285,677.55206995 KPW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 TMT = 1,285,677.55206995 KPW | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 TMT = 1,282,051.28205130 KPW | -0.72525400 KPW | -0.28205128 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 TMT = 1,285,677.55206995 KPW | +0.72525400 KPW | +0.28284906 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 TMT = 1,285,677.55206995 KPW | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 TMT = 1,282,051.28205130 KPW | -0.72525400 KPW | -0.28205128 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5000 TMT = 1,282,051.28205130 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 44.5553 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 257.1430 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 0.0039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Won Bắc Triều Tiên = 257,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.