Wednesday 01 May 2024
1 TMT đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Turkmenistan Manat =
38,30 Rupee Nepal
1 TMT = 38,30 NPR
1 NPR = 0,0261 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 38,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TMT to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 38.28190797 NPR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 38.06043998 NPR | -0.22146799 NPR | -0.57851869 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 38.15628816 NPR | +0.09584818 NPR | +0.25183150 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 38.18542844 NPR | +0.02914028 NPR | +0.07637086 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 38.18542844 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 38.03293652 NPR | -0.15249192 NPR | -0.39934583 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 37.92475728 NPR | -0.10817924 NPR | -0.28443568 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TMT | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0074 | 0.2849 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0070 | 0.2668 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0060 | 0.2281 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.3924 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 1.1741 | 44.9131 |
NPR | 134.2659 | 143.3875 | 167.6689 | 97.4845 | 0.8517 | 1 | 38.2524 |
TMT | 3.5100 | 3.7485 | 4.3832 | 2.5485 | 0.0223 | 0.0261 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Rupee Nepal = 38,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.