Thursday 02 May 2024
1000 TMT đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1000 Turkmenistan Manat =
481,90 Đô la New Zealand
1 TMT = 0,482 NZD
1 NZD = 2,08 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,482
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Turkmenistan Manat (TMT) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TMT (Turkmenistan Manat) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ TMT to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1000 Turkmenistan Manat ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TMT đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TMT = 481.79000 NZD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TMT = 483.689000 NZD | +0.001899 NZD | +0.394155 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TMT = 479.642000 NZD | -0.004047 NZD | -0.836695 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TMT = 478.299000 NZD | -0.001343 NZD | -0.280001 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TMT = 481.041000 NZD | +0.002742 NZD | +0.573282 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TMT = 481.041000 NZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TMT = 479.333000 NZD | -0.001708 NZD | -0.355063 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TMT | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5930 | 0.2857 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5541 | 0.2669 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.4739 | 0.2283 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.8140 | 0.3922 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 92.0802 | 44.3620 |
NZD | 1.6862 | 1.8048 | 2.1101 | 1.2285 | 0.0109 | 1 | 0.4818 |
TMT | 3.5000 | 3.7462 | 4.3799 | 2.5498 | 0.0225 | 2.0757 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Đô la New Zealand = 0,482.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.