Thursday 16 May 2024
100 TMT đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
100 Turkmenistan Manat =
109,90 Papua New Guinea Kina
1 TMT = 1,10 PGK
1 PGK = 0,910 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 1,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 100 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Turkmenistan Manat (TMT) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TMT (Turkmenistan Manat) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ TMT to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 100 Turkmenistan Manat ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TMT đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 TMT = 109.89590660 PGK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 TMT = 110.67235670 PGK | +0.00776450 PGK | +0.70653233 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 TMT = 110.49528406 PGK | -0.00177073 PGK | -0.15999717 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 TMT = 110.92537274 PGK | +0.00430089 PGK | +0.38923713 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 TMT = 110.77938839 PGK | -0.00145984 PGK | -0.13160591 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 TMT = 110.87494747 PGK | +0.00095559 PGK | +0.08626071 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 TMT = 110.33910517 PGK | -0.00535842 PGK | -0.48328528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | TMT | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2577 | 0.2849 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.2370 | 0.2620 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.2033 | 0.2247 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.3511 | 0.3882 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 40.0113 | 44.2319 |
PGK | 3.8803 | 4.2199 | 4.9200 | 2.8479 | 0.0250 | 1 | 1.1055 |
TMT | 3.5100 | 3.8173 | 4.4505 | 2.5762 | 0.0226 | 0.9046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Papua New Guinea Kina = 1,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.