Thursday 02 May 2024
5000 TMT đến RON - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Leu Rumani?
5000 Turkmenistan Manat =
6.635,58 Leu Rumani
1 TMT = 1,33 RON
1 RON = 0,754 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Leu Rumani = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 5000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Turkmenistan Manat (TMT) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TMT (Turkmenistan Manat) sang RON (Leu Rumani) ✅ TMT to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 5000 Turkmenistan Manat ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TMT đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 TMT = 6,635.575000 RON | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 TMT = 6,651.135000 RON | +0.003112 RON | +0.234494 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 TMT = 6,622.365000 RON | -0.005754 RON | -0.432558 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 TMT = 6,626.0000 RON | +0.0007 RON | +0.0549 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 TMT = 6,652.910000 RON | +0.005382 RON | +0.406127 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 TMT = 6,652.910000 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 TMT = 6,629.85000 RON | -0.00461 RON | -0.34662 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TMT | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2154 | 0.2857 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.2010 | 0.2667 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1719 | 0.2280 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.2959 | 0.3926 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 33.5861 | 44.5563 |
RON | 4.6432 | 4.9750 | 5.8181 | 3.3790 | 0.0298 | 1 | 1.3266 |
TMT | 3.5000 | 3.7501 | 4.3856 | 2.5470 | 0.0224 | 0.7538 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Leu Rumani = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.