Saturday 18 May 2024
76.70 TMT đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
76.70 Turkmenistan Manat =
0,697 Bạc (troy ounce)
1 TMT = 0,00909 XAG
1 XAG = 110,02 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00909
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 76.70 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 76.70 Turkmenistan Manat (TMT) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 76.70 TMT (Turkmenistan Manat) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TMT to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 76.70 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 76.70 Turkmenistan Manat ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 76.70 TMT đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 76.70 TMT = 0.69710796 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 76.70 TMT = 0.74288233 XAG | +0.00059680 XAG | +6.56632428 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 76.70 TMT = 0.73828812 XAG | -0.00005990 XAG | -0.61842940 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 76.70 TMT = 0.76752191 XAG | +0.00038114 XAG | +3.95967258 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 76.70 TMT = 0.77055739 XAG | +0.00003958 XAG | +0.39549084 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 76.70 TMT = 0.77938244 XAG | +0.00011506 XAG | +1.14528065 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 76.70 TMT = 0.77790230 XAG | -0.00001930 XAG | -0.18991161 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.2857 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2623 | 28.8549 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.2249 | 24.7428 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.3891 | 42.8075 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 44.4786 | 4,893.7487 |
TMT | 3.5000 | 3.8130 | 4.4467 | 2.5702 | 0.0225 | 1 | 110.0248 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0404 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Bạc (troy ounce) = 0,00909.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.