Tuesday 04 June 2024
10 TND đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10 Dinar Tunisian =
5,81 Aruban Florin
1 TND = 0,581 AWG
1 AWG = 1,72 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,581
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Tunisian (TND) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TND (Dinar Tunisian) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TND to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Tunisian ( TND ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10 Dinar Tunisian ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TND đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 TND = 5.813580 AWG | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 TND = 5.790110 AWG | -0.002347 AWG | -0.403710 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 TND = 5.790110 AWG | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 TND = 5.790110 AWG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 TND = 5.776780 AWG | -0.001333 AWG | -0.230220 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 TND = 5.774770 AWG | -0.000201 AWG | -0.034794 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 TND = 5.782150 AWG | +0.000738 AWG | +0.127797 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TND | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7303 | 0.0064 | 0.5548 | 0.3225 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6717 | 0.0059 | 0.5103 | 0.2967 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.4347 | 0.2527 |
CAD | 1.3693 | 1.4887 | 1.7477 | 1 | 0.0088 | 0.7597 | 0.4416 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.3084 | 1 | 86.0757 | 50.0408 |
AWG | 1.8025 | 1.9596 | 2.3007 | 1.3164 | 0.0116 | 1 | 0.5814 |
TND | 3.1005 | 3.3708 | 3.9574 | 2.2643 | 0.0200 | 1.7201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Aruban Florin = 0,581.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.