Monday 20 May 2024

380 TND đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Tunisian to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

380 Dinar Tunisian =

348.943,99 Franc Burundi

1 TND = 918,27 BIF

1 BIF = 0,00109 TND

Dinar Tunisian đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:15 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Franc Burundi = 918,27

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TND trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 380 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 380 Dinar Tunisian (TND) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 380 TND (Dinar Tunisian) sang BIF (Franc Burundi) ✅ TND to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 380 Dinar Tunisian ( TND ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 380 Dinar Tunisian ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 380 TND đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 380 TND = 348,837.765220 BIF - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 380 TND = 348,136.612020 BIF -1.845140 BIF -0.200997 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 380 TND = 350,840.039560 BIF +7.114283 BIF +0.776542 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 380 TND = 351,599.980280 BIF +1.999844 BIF +0.216606 %
Mai 16, 2024 thứ năm 380 TND = 346,772.413920 BIF -12.704122 BIF -1.373028 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 380 TND = 348,049.019740 BIF +3.359489 BIF +0.368139 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 380 TND = 347,561.067440 BIF -1.284085 BIF -0.140196 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFTND
USD11.08691.27040.73460.00640.00030.3210
EUR0.920011.16880.67580.00590.00030.2954
GBP0.78720.855610.57820.00510.00030.2527
CAD1.36131.47971.729410.00870.00050.4370
JPY155.7160169.2510197.8225114.385210.054549.9893
BIF2,859.53393,108.08773,632.76882,100.544318.36381917.9931
TND3.11503.38573.95732.28820.02000.00111

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TND to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho TND là D. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Tunisian đến Franc Burundi = 918,27.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.