Tuesday 28 May 2024
1000 TND đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Dinar Tunisian =
96.339,11 Rupi Sri Lanka
1 TND = 96,34 LKR
1 LKR = 0,0104 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 96,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Tunisian (TND) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TND (Dinar Tunisian) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ TND to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Tunisian ( TND ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Dinar Tunisian ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TND đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 TND = 96,336.255000 LKR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 TND = 95,984.015000 LKR | -0.352240 LKR | -0.365636 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 TND = 95,939.783000 LKR | -0.044232 LKR | -0.046083 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 TND = 95,980.462000 LKR | +0.040679 LKR | +0.042401 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 TND = 96,538.093000 LKR | +0.557631 LKR | +0.580984 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 TND = 96,196.32000 LKR | -0.34177 LKR | -0.35403 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 TND = 96,426.67000 LKR | +0.23035 LKR | +0.23946 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0033 | 0.3206 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0031 | 0.2954 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0026 | 0.2532 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.4384 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.5246 | 50.3263 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 1 | 95.9398 |
TND | 3.1188 | 3.3853 | 3.9497 | 2.2812 | 0.0199 | 0.0104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Rupi Sri Lanka = 96,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.