Thursday 02 May 2024
TND đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Dinar Tunisian =
18,28 Denar Macedonian
1 TND = 18,28 MKD
1 MKD = 0,0547 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 18,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TND (Dinar Tunisian) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ TND to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Tunisian ( TND ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Dinar Tunisian ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TND đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TND = 18.34795053 MKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TND = 18.24451296 MKD | -0.10343757 MKD | -0.56375545 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TND = 18.27986473 MKD | +0.03535177 MKD | +0.19376657 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TND = 18.26884431 MKD | -0.01102042 MKD | -0.06028719 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TND = 18.26884431 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TND = 18.27752595 MKD | +0.00868164 MKD | +0.04752157 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TND = 18.22356672 MKD | -0.05395924 MKD | -0.29522178 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | TND | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0174 | 0.3178 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0162 | 0.2968 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0139 | 0.2541 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.4359 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 2.6748 | 48.8672 |
MKD | 57.4948 | 61.5511 | 71.9089 | 41.9131 | 0.3739 | 1 | 18.2697 |
TND | 3.1470 | 3.3690 | 3.9360 | 2.2941 | 0.0205 | 0.0547 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Denar Macedonian = 18,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.