Sunday 28 April 2024
TND đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Dinar Tunisian =
12,61 Ucraina Hryvnia
1 TND = 12,61 UAH
1 UAH = 0,0793 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 12,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TND (Dinar Tunisian) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ TND to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Tunisian ( TND ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Dinar Tunisian ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TND đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TND = 12.609737 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TND = 12.609737 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TND = 12.591865 UAH | -0.017872 UAH | -0.141732 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TND = 12.569443 UAH | -0.022422 UAH | -0.178067 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TND = 12.532378 UAH | -0.037065 UAH | -0.294882 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TND = 12.61336 UAH | +0.08098 UAH | +0.64618 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TND = 12.607969 UAH | -0.005391 UAH | -0.042740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.3177 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2962 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2541 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.4339 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 49.5369 | 3.9354 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 1 | 0.0794 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 12.5876 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Ucraina Hryvnia = 12,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.