Monday 10 June 2024
1.6 TOP đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1.6 Tongan Pa'anga =
0,256 Bahraini Dinar
1 TOP = 0,160 BHD
1 BHD = 6,24 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,160
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1.6 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.6 Tongan Pa'anga (TOP) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.6 TOP (Tongan Pa'anga) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ TOP to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.6 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1.6 Tongan Pa'anga ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.6 TOP đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.6 TOP = 0.256322 BHD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.6 TOP = 0.256680 BHD | +0.000224 BHD | +0.139824 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.6 TOP = 0.256189 BHD | -0.000307 BHD | -0.191367 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.6 TOP = 0.256005 BHD | -0.000115 BHD | -0.071822 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.6 TOP = 0.256213 BHD | +0.000130 BHD | +0.081248 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.6 TOP = 0.255323 BHD | -0.000556 BHD | -0.347211 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.6 TOP = 0.254878 BHD | -0.000278 BHD | -0.174211 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | TOP | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7265 | 0.0064 | 2.6533 | 0.4251 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6744 | 0.0059 | 2.4628 | 0.3945 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5709 | 0.0050 | 2.0849 | 0.3340 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7516 | 1 | 0.0088 | 3.6519 | 0.5850 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.9036 | 1 | 415.9687 | 66.6386 |
BHD | 0.3769 | 0.4060 | 0.4796 | 0.2738 | 0.0024 | 1 | 0.1602 |
TOP | 2.3526 | 2.5346 | 2.9940 | 1.7093 | 0.0150 | 6.2422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Bahraini Dinar = 0,160.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.