Monday 27 May 2024
29 TOP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
29 Tongan Pa'anga =
50.000,00 Riel Campuchia
1 TOP = 1.724,14 KHR
1 KHR = 0,000580 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.724,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 29 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Tongan Pa'anga (TOP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 TOP (Tongan Pa'anga) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TOP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 29 Tongan Pa'anga ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 TOP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 29 TOP = 49,986.595822 KHR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 29 TOP = 49,963.378828 KHR | -0.800586 KHR | -0.046446 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 29 TOP = 49,984.793994 KHR | +0.738454 KHR | +0.042862 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 29 TOP = 50,152.16094 KHR | +5.77127 KHR | +0.33484 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 29 TOP = 50,081.337256 KHR | -2.442196 KHR | -0.141218 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 29 TOP = 50,146.649374 KHR | +2.252142 KHR | +0.130412 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 29 TOP = 50,126.854728 KHR | -0.682574 KHR | -0.039474 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 66.3713 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 1,722.8750 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Riel Campuchia = 1.724,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.