Tuesday 28 May 2024
0.00010300 TOP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00010300 Tongan Pa'anga =
0,0000436 Đô la Mĩ
1 TOP = 0,423 USD
1 USD = 2,36 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,423
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00010300 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010300 Tongan Pa'anga (TOP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010300 TOP (Tongan Pa'anga) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TOP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010300 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00010300 Tongan Pa'anga ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010300 TOP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00010300 TOP = 0.000044 USD | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00010300 TOP = 0.00004 USD | -0.00040 USD | -0.09474 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00010300 TOP = 0.000044 USD | -0.000002 USD | -0.000473 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00010300 TOP = 0.000044 USD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00010300 TOP = 0.00004 USD | -0.00010 USD | -0.02318 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00010300 TOP = 0.000044 USD | +0.000591 USD | +0.139792 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00010300 TOP = 0.000044 USD | +0.000413 USD | +0.097553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 66.3713 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đô la Mĩ = 0,423.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.