Thursday 02 May 2024
TOP đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Tongan Pa'anga =
0,000180 Vàng (troy ounce)
1 TOP = 0,000180 XAU
1 XAU = 5.555,56 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000180
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TOP (Tongan Pa'anga) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TOP to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TOP = 0.00018 XAU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TOP = 0.000183 XAU | +0.000003 XAU | +1.666667 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TOP = 0.000176 XAU | -0.000007 XAU | -3.825137 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TOP = 0.000179 XAU | +0.000003 XAU | +1.704545 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TOP = 0.000179 XAU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TOP = 0.000179 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TOP = 0.00018 XAU | - | +0.55866 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XAU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.4192 | 2,320.1856 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.3913 | 2,165.4246 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.3346 | 1,851.6473 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.5761 | 3,188.2831 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 65.3756 | 361,825.9722 |
TOP | 2.3854 | 2.5559 | 2.9890 | 1.7359 | 0.0153 | 1 | 5,534.5708 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Vàng (troy ounce) = 0,000180.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.