Saturday 18 May 2024
10.0000 TOP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến CFP Franc?
10.0000 Tongan Pa'anga =
467,85 CFP Franc
1 TOP = 46,79 XPF
1 XPF = 0,0214 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến CFP Franc = 46,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10.0000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000 Tongan Pa'anga (TOP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000 TOP (Tongan Pa'anga) sang XPF (CFP Franc) ✅ TOP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10.0000 Tongan Pa'anga ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000 TOP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.0000 TOP = 467.853840 XPF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.0000 TOP = 467.002410 XPF | -0.085143 XPF | -0.181986 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.0000 TOP = 465.023280 XPF | -0.197913 XPF | -0.423794 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.0000 TOP = 466.079620 XPF | +0.105634 XPF | +0.227159 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.0000 TOP = 470.015830 XPF | +0.393621 XPF | +0.844536 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10.0000 TOP = 470.163860 XPF | +0.014803 XPF | +0.031495 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10.0000 TOP = 470.165350 XPF | +0.000149 XPF | +0.000317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.4240 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.3892 | 0.0083 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.3338 | 0.0071 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.5773 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 66.0018 | 1.4107 |
TOP | 2.3587 | 2.5696 | 2.9960 | 1.7322 | 0.0152 | 1 | 0.0214 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 140.1670 | 81.0399 | 0.7089 | 46.7854 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến CFP Franc = 46,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.