Saturday 04 May 2024
TRY đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
11,96 Kịch Armenia
1 TRY = 11,96 AMD
1 AMD = 0,0836 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 11,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ TRY to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 11.957679 AMD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 11.956004 AMD | -0.001675 AMD | -0.014008 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 11.933483 AMD | -0.022521 AMD | -0.188366 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 12.041505 AMD | +0.108022 AMD | +0.905201 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 11.989083 AMD | -0.052422 AMD | -0.435344 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 12.013486 AMD | +0.024403 AMD | +0.203544 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 11.983853 AMD | -0.029633 AMD | -0.246664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | TRY | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0026 | 0.0309 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0024 | 0.0287 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0021 | 0.0246 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0035 | 0.0422 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.3956 | 4.7307 |
AMD | 386.8752 | 416.7342 | 485.4509 | 283.0414 | 2.5277 | 1 | 11.9577 |
TRY | 32.3537 | 34.8508 | 40.5974 | 23.6703 | 0.2114 | 0.0836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Kịch Armenia = 11,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.