Wednesday 05 June 2024
4 TRY đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Franc Burundi?
4 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
352,79 Franc Burundi
1 TRY = 88,20 BIF
1 BIF = 0,0113 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 88,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 4 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ TRY to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 4 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4 TRY đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 4 TRY = 352.82702655 BIF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 4 TRY = 354.01362952 BIF | +0.29665074 BIF | +0.33631295 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 4 TRY = 356.15706527 BIF | +0.53585894 BIF | +0.60546701 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 4 TRY = 355.87188612 BIF | -0.07129479 BIF | -0.08007117 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 4 TRY = 355.87188612 BIF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 4 TRY = 355.27133848 BIF | -0.15013691 BIF | -0.16875389 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 4 TRY = 357.23854604 BIF | +0.49180189 BIF | +0.55371975 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TRY | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0307 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0282 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0240 |
CAD | 1.3685 | 1.4880 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0420 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.0290 | 1 | 0.0544 | 4.7931 |
BIF | 2,867.8923 | 3,118.4911 | 3,664.1484 | 2,095.7231 | 18.3789 | 1 | 88.0916 |
TRY | 32.5558 | 35.4006 | 41.5948 | 23.7903 | 0.2086 | 0.0114 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Franc Burundi = 88,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.