Tuesday 04 June 2024
10000 TRY đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
25.906,22 Ngultrum Bhutan
1 TRY = 2,59 BTN
1 BTN = 0,386 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 2,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TRY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TRY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 TRY = 25,878.97954008 BTN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 TRY = 25,858.50227555 BTN | -0.00204773 BTN | -0.07912702 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 TRY = 25,858.50227555 BTN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 TRY = 25,789.74651258 BTN | -0.00687558 BTN | -0.26589229 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 TRY = 25,883.40045762 BTN | +0.00936539 BTN | +0.36314411 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 TRY = 25,861.24408101 BTN | -0.00221564 BTN | -0.08560072 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 TRY = 25,805.58587712 BTN | -0.00556582 BTN | -0.21521859 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TRY | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0311 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6730 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0285 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0243 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0424 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5402 | 1 | 1.8790 | 4.8515 |
BTN | 83.0834 | 90.5714 | 106.3835 | 60.9587 | 0.5322 | 1 | 2.5820 |
TRY | 32.1783 | 35.0784 | 41.2025 | 23.6094 | 0.2061 | 0.3873 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Ngultrum Bhutan = 2,59.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₺ 1 | དངུལ་ཀྲམ 2.59 |
₺ 5 | དངུལ་ཀྲམ 12.95 |
₺ 10 | དངུལ་ཀྲམ 25.91 |
₺ 50 | དངུལ་ཀྲམ 129.53 |
₺ 100 | དངུལ་ཀྲམ 259.06 |
₺ 250 | དངུལ་ཀྲམ 647.66 |
₺ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,295.31 |
₺ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 2,590.62 |
Ngultrum Bhutan | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₺ 0.39 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₺ 1.93 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₺ 3.86 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₺ 19.30 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₺ 38.60 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₺ 96.50 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₺ 193.00 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₺ 386.01 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.