Friday 31 May 2024
100 TRY đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Franco Congo?
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
8.771,33 Franco Congo
1 TRY = 87,71 CDF
1 CDF = 0,0114 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Franco Congo = 87,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 100 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang CDF (Franco Congo) ✅ TRY to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TRY đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 TRY = 8,764.24189308 CDF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 TRY = 8,744.31619447 CDF | -0.19925699 CDF | -0.22735222 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 TRY = 8,761.17049238 CDF | +0.16854298 CDF | +0.19274575 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 TRY = 8,730.57447180 CDF | -0.30596021 CDF | -0.34922298 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 TRY = 8,732.86175880 CDF | +0.02287287 CDF | +0.02619859 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 TRY = 8,727.52661896 CDF | -0.05335140 CDF | -0.06109269 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 TRY = 8,722.95882763 CDF | -0.04567791 CDF | -0.05233775 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | TRY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0311 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0425 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0559 | 4.8747 |
CDF | 2,810.0004 | 3,050.2039 | 3,558.7238 | 2,055.3709 | 17.9032 | 1 | 87.2722 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Franco Congo = 87,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.