Sunday 05 May 2024
TRY đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,115 Sheqel Mới của Israel
1 TRY = 0,115 ILS
1 ILS = 8,70 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ TRY to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 0.11488732 ILS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 0.11491751 ILS | +0.00003019 ILS | +0.02628163 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 0.11498763 ILS | +0.00007011 ILS | +0.06101243 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 0.11603943 ILS | +0.00105181 ILS | +0.91471566 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 0.11528592 ILS | -0.00075351 ILS | -0.64935948 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 0.11599222 ILS | +0.00070630 ILS | +0.61264770 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 0.11760164 ILS | +0.00160942 ILS | +1.38752291 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | TRY | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2690 | 0.0309 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2498 | 0.0287 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2144 | 0.0246 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3677 | 0.0422 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 41.1767 | 4.7307 |
ILS | 3.7170 | 4.0039 | 4.6641 | 2.7194 | 0.0243 | 1 | 0.1149 |
TRY | 32.3537 | 34.8508 | 40.5974 | 23.6703 | 0.2114 | 8.7042 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Sheqel Mới của Israel = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.