Sunday 12 May 2024
10 TRY đến INR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
25,82 Rupee Ấn Độ
1 TRY = 2,58 INR
1 INR = 0,387 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 2,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 10 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ TRY to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TRY đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 TRY = 25.817380 INR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 TRY = 25.918690 INR | +0.010131 INR | +0.392410 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 TRY = 25.905280 INR | -0.001341 INR | -0.051739 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 TRY = 25.869440 INR | -0.003584 INR | -0.138350 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 TRY = 25.875590 INR | +0.000615 INR | +0.023773 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 TRY = 25.855740 INR | -0.001985 INR | -0.076713 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 TRY = 25.771590 INR | -0.008415 INR | -0.325460 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | TRY | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0309 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0286 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0247 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0422 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 1.8645 | 4.8072 |
INR | 83.5469 | 90.1222 | 104.2206 | 61.0834 | 0.5363 | 1 | 2.5783 |
TRY | 32.4042 | 34.9545 | 40.4226 | 23.6916 | 0.2080 | 0.3879 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rupee Ấn Độ = 2,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.