Wednesday 05 June 2024
500 TRY đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
63.027,86 Riel Campuchia
1 TRY = 126,06 KHR
1 KHR = 0,00793 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 126,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 500 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TRY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TRY đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 500 TRY = 63,027.85831338 KHR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 500 TRY = 63,155.23556903 KHR | +0.25475451 KHR | +0.20209675 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 500 TRY = 63,484.00203149 KHR | +0.65753292 KHR | +0.52056882 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 500 TRY = 63,403.49987320 KHR | -0.16100432 KHR | -0.12680700 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 500 TRY = 63,500.12700026 KHR | +0.19325425 KHR | +0.15240030 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 500 TRY = 63,267.11375427 KHR | -0.46602649 KHR | -0.36694926 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 500 TRY = 63,564.70887364 KHR | +0.59519024 KHR | +0.47037885 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TRY | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0307 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0282 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0240 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0420 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 0.0381 | 4.7931 |
KHR | 4,097.6452 | 4,455.7009 | 5,235.3361 | 2,996.7896 | 26.2597 | 1 | 125.8653 |
TRY | 32.5558 | 35.4006 | 41.5948 | 23.8095 | 0.2086 | 0.0079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Riel Campuchia = 126,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.