Tuesday 04 June 2024

500 TRY đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

7.053,53 Francia Comorian

1 TRY = 14,11 KMF

1 KMF = 0,0709 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:11 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Francia Comorian = 14,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 500 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KMF (Francia Comorian) ✅ TRY to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 TRY đến KMF Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 500 TRY = 7,049.40221069 KMF - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 500 TRY = 7,041.06348223 KMF -0.01667746 KMF -0.11828987 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 500 TRY = 7,043.94009833 KMF +0.00575323 KMF +0.04085485 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 500 TRY = 7,038.09014386 KMF -0.01169991 KMF -0.08304946 %
Mai 30, 2024 thứ năm 500 TRY = 7,065.63979368 KMF +0.05509930 KMF +0.39143644 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 500 TRY = 7,025.13593638 KMF -0.08100771 KMF -0.57325109 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 500 TRY = 7,079.44553783 KMF +0.10861920 KMF +0.77307545 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFTRY
USD11.09011.28040.73380.00640.00220.0311
EUR0.917311.17460.67310.00590.00200.0285
GBP0.78100.851410.57310.00500.00170.0243
CAD1.36281.48561.744910.00870.00300.0424
JPY156.1120170.1818199.8924114.556210.34504.8515
KMF452.4502493.2278579.3365332.01142.8982114.0607
TRY32.178335.078441.202523.61270.20610.07111

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Francia Comorian = 14,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.