Sunday 09 June 2024

0.68 TRY đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.68 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

2,82 Rupee Nepal

1 TRY = 4,15 NPR

1 NPR = 0,241 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:12 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 4,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.68 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.68 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.68 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TRY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.68 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.68 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.68 TRY đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.68 TRY = 2.82157676 NPR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.68 TRY = 2.80983608 NPR -0.01726571 NPR -0.41610367 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.68 TRY = 2.80245957 NPR -0.01084781 NPR -0.26252452 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.68 TRY = 2.78341738 NPR -0.02800322 NPR -0.67948130 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.68 TRY = 2.78994962 NPR +0.00960623 NPR +0.23468400 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.68 TRY = 2.81909689 NPR +0.04286364 NPR +1.04472414 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.68 TRY = 2.81340505 NPR -0.00837036 NPR -0.20190319 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRTRY
USD11.08141.27000.72610.00640.00740.0309
EUR0.924711.17440.67140.00590.00690.0286
GBP0.78740.851510.57170.00500.00590.0243
CAD1.37731.48941.749210.00880.01020.0425
JPY156.7275169.4894199.0517113.797411.16644.8399
NPR134.3665145.3076170.652197.56150.857314.1494
TRY32.382335.019141.127123.51230.20660.24101

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rupee Nepal = 4,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.