Thursday 13 June 2024
0.00030000 TRY đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
0.00030000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0000350 Peruvír Nuevo Sol
1 TRY = 0,117 PEN
1 PEN = 8,58 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.00030000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00030000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00030000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ TRY to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00030000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 0.00030000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00030000 TRY đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00030000 TRY = 0.00003508 PEN | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00030000 TRY = 0.00003468 PEN | -0.00134075 PEN | -1.14658275 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00030000 TRY = 0.00003521 PEN | +0.00177923 PEN | +1.53921327 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00030000 TRY = 0.00003505 PEN | -0.00052847 PEN | -0.45024739 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00030000 TRY = 0.00003505 PEN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00030000 TRY = 0.00003472 PEN | -0.00109660 PEN | -0.93851616 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00030000 TRY = 0.00003468 PEN | -0.00013691 PEN | -0.11828129 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | TRY | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.2662 | 0.0309 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.2464 | 0.0286 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.2082 | 0.0242 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.3652 | 0.0425 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 41.8002 | 4.8594 |
PEN | 3.7561 | 4.0592 | 4.8022 | 2.7380 | 0.0239 | 1 | 0.1163 |
TRY | 32.3104 | 34.9173 | 41.3086 | 23.5527 | 0.2058 | 8.6020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Peruvír Nuevo Sol = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.