Thursday 09 May 2024
1000 TRY đến TND - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
97,29 Dinar Tunisian
1 TRY = 0,0973 TND
1 TND = 10,28 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,0973
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ TRY to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 97.09125286 TND | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 97.08560659 TND | -0.00000565 TND | -0.00581543 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 96.98397301 TND | -0.00010163 TND | -0.10468450 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 96.63498617 TND | -0.00034899 TND | -0.35983970 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 96.44547315 TND | -0.00018951 TND | -0.19611223 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 96.47081772 TND | +0.00002534 TND | +0.02627865 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 97.13225752 TND | +0.00066144 TND | +0.68563718 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | TRY | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.3189 | 0.0310 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.2972 | 0.0289 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.2554 | 0.0249 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.4376 | 0.0426 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 49.7171 | 4.8391 |
TND | 3.1360 | 3.3651 | 3.9159 | 2.2851 | 0.0201 | 1 | 0.0973 |
TRY | 32.2198 | 34.5732 | 40.2325 | 23.4776 | 0.2067 | 10.2741 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dinar Tunisian = 0,0973.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.