Monday 03 June 2024
1046 TRY đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1.053,21 Đô la Đài Loan mới
1 TRY = 1,01 TWD
1 TWD = 0,993 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 1,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1046 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ TRY to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TRY đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1046 TRY = 1,053.20815662 TWD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1046 TRY = 1,053.63675923 TWD | +0.00040975 TWD | +0.04069496 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1046 TRY = 1,054.24843979 TWD | +0.00058478 TWD | +0.05805422 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1046 TRY = 1,053.19437075 TWD | -0.00100771 TWD | -0.09998298 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1046 TRY = 1,047.51785337 TWD | -0.00542688 TWD | -0.53898098 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1046 TRY = 1,045.32263094 TWD | -0.00209868 TWD | -0.20956420 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1046 TRY = 1,044.77239244 TWD | -0.00052604 TWD | -0.05263815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | TWD | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0308 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0284 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0244 | 0.0242 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0424 | 0.0420 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 4.8811 | 4.8402 |
TRY | 32.2071 | 34.9381 | 41.0296 | 23.5906 | 0.2049 | 1 | 0.9916 |
TWD | 32.4795 | 35.2335 | 41.3766 | 23.7902 | 0.2066 | 1.0085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đô la Đài Loan mới = 1,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.