Friday 10 May 2024
50 TRY đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0542 Bạc (troy ounce)
1 TRY = 0,00108 XAG
1 XAG = 922,51 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 50 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TRY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TRY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 TRY = 0.05457032 XAG | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 TRY = 0.05661550 XAG | +0.00004090 XAG | +3.74779414 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 TRY = 0.05710934 XAG | +0.00000988 XAG | +0.87227736 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 TRY = 0.05675769 XAG | -0.00000703 XAG | -0.61575542 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 TRY = 0.05747021 XAG | +0.00001425 XAG | +1.25537654 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 TRY = 0.05816074 XAG | +0.00001381 XAG | +1.20154285 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 TRY = 0.05817602 XAG | +0.00000031 XAG | +0.02627904 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2526 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0310 | 28.2318 |
EUR | 0.9283 | 1 | 1.1628 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0288 | 26.2085 |
GBP | 0.7984 | 0.8600 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0248 | 22.5392 |
CAD | 1.3683 | 1.4740 | 1.7139 | 1 | 0.0088 | 0.0425 | 38.6308 |
JPY | 155.8540 | 167.8864 | 195.2177 | 113.9001 | 1 | 4.8357 | 4,400.0452 |
TRY | 32.2300 | 34.7183 | 40.3703 | 23.5541 | 0.2068 | 1 | 909.9124 |
XAG | 0.0354 | 0.0382 | 0.0444 | 0.0259 | 0.0002 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Bạc (troy ounce) = 0,00108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.