Friday 03 May 2024
TTD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Trinidad và Tobago to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Trinidad và Tobago. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Trinidad và Tobago để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Trinidad và Tobago to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Trinidad và Tobago là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng đô la Trinidad và Tobago =
2,22 Eritrean Nakfa
1 TTD = 2,22 ERN
1 ERN = 0,451 TTD
Đồng đô la Trinidad và Tobago dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TTD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ TTD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 TTD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TTD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Trinidad và Tobago ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TTD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TTD = 2.21783092 ERN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TTD = 2.21680337 ERN | -0.00102755 ERN | -0.04633119 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TTD = 2.19518727 ERN | -0.02161610 ERN | -0.97510219 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TTD = 2.20326436 ERN | +0.00807709 ERN | +0.36794515 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TTD = 2.20501332 ERN | +0.00174896 ERN | +0.07938048 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TTD = 2.20225511 ERN | -0.00275821 ERN | -0.12508809 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TTD = 2.20225511 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TTD | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0667 | 0.1479 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0620 | 0.1376 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0531 | 0.1177 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.2020 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 10.2035 | 22.6297 |
ERN | 15.0000 | 16.1169 | 18.8407 | 10.9783 | 0.0980 | 1 | 2.2178 |
TTD | 6.7634 | 7.2670 | 8.4951 | 4.9500 | 0.0442 | 0.4509 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Trinidad và Tobago sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TTD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Trinidad và Tobago đến Eritrean Nakfa = 2,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.