Wednesday 01 May 2024
TWD đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
1 Đô la Đài Loan mới =
27,06 Trọng lượng Argentina
1 TWD = 27,06 ARS
1 ARS = 0,0370 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 27,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ TWD to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 27.04822699 ARS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 26.91500242 ARS | -0.13322457 ARS | -0.49254454 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 26.80749538 ARS | -0.10750705 ARS | -0.39943168 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 26.86583203 ARS | +0.05833666 ARS | +0.21761324 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 26.86583203 ARS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 26.83339147 ARS | -0.03244056 ARS | -0.12075026 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 26.78882370 ARS | -0.04456777 ARS | -0.16609071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | TWD | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7267 | 0.0063 | 0.0011 | 0.0307 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6805 | 0.0059 | 0.0011 | 0.0287 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0246 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7184 | 1 | 0.0087 | 0.0016 | 0.0422 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.5630 | 1 | 0.1788 | 4.8401 |
ARS | 881.5281 | 941.4163 | 1,100.8368 | 640.6198 | 5.5919 | 1 | 27.0652 |
TWD | 32.5705 | 34.7832 | 40.6735 | 23.6695 | 0.2066 | 0.0369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Trọng lượng Argentina = 27,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.