Sunday 26 May 2024
5 TWD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Aruban Florin?
5 Đô la Đài Loan mới =
0,279 Aruban Florin
1 TWD = 0,0559 AWG
1 AWG = 17,89 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0559
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 5 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TWD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 5 Đô la Đài Loan mới ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TWD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 TWD = 0.279490 AWG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 TWD = 0.279490 AWG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 TWD = 0.27905 AWG | -0.00009 AWG | -0.15743 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 TWD = 0.279565 AWG | +0.000103 AWG | +0.184555 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 TWD = 0.278980 AWG | -0.000117 AWG | -0.209254 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 TWD = 0.278530 AWG | -0.000090 AWG | -0.161302 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 TWD = 0.279680 AWG | +0.000230 AWG | +0.412882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0310 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0424 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 4.8674 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0559 |
TWD | 32.2465 | 35.0030 | 40.8386 | 23.5867 | 0.2055 | 17.8899 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Aruban Florin = 0,0559.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.