Wednesday 12 June 2024
10 TWD đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
10 Đô la Đài Loan mới =
7,09 Koruna Cộng hòa Séc
1 TWD = 0,709 CZK
1 CZK = 1,41 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,709
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 10 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ TWD to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 10 Đô la Đài Loan mới ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TWD đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10 TWD = 7.106980 CZK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10 TWD = 7.085110 CZK | -0.002187 CZK | -0.307726 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10 TWD = 7.060130 CZK | -0.002498 CZK | -0.352570 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10 TWD = 7.038270 CZK | -0.002186 CZK | -0.309626 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10 TWD = 7.038270 CZK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 TWD = 6.995160 CZK | -0.004311 CZK | -0.612508 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 TWD = 7.027920 CZK | +0.003276 CZK | +0.468324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | TWD | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0436 | 0.0309 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0405 | 0.0287 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0341 | 0.0242 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0599 | 0.0425 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 6.8537 | 4.8605 |
CZK | 22.9537 | 24.6809 | 29.2833 | 16.6939 | 0.1459 | 1 | 0.7092 |
TWD | 32.3668 | 34.8023 | 41.2921 | 23.5399 | 0.2057 | 1.4101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,709.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.