Saturday 27 April 2024
TWD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Đô la Đài Loan mới =
0,416 Cedi Ghana
1 TWD = 0,416 GHS
1 GHS = 2,40 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,416
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ TWD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 0.41647873 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 0.41612034 GHS | -0.00035840 GHS | -0.08605369 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 0.41417626 GHS | -0.00194408 GHS | -0.46719082 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 0.41384699 GHS | -0.00032927 GHS | -0.07950001 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 0.41297518 GHS | -0.00087180 GHS | -0.21065864 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 0.41271577 GHS | -0.00025941 GHS | -0.06281534 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 0.41249990 GHS | -0.00021587 GHS | -0.05230499 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TWD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0245 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0419 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 4.7851 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.4149 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 2.4102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Cedi Ghana = 0,416.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.