Monday 03 June 2024

10.35 TWD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10.35 Đô la Đài Loan mới =

4,71 Cedi Ghana

1 TWD = 0,455 GHS

1 GHS = 2,20 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:20 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,455

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10.35 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.35 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.35 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ TWD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.35 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10.35 Đô la Đài Loan mới ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.35 TWD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.35 TWD = 4.71961605 GHS - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.35 TWD = 4.69680427 GHS -0.00220404 GHS -0.48333973 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.35 TWD = 4.71743477 GHS +0.00199329 GHS +0.43924559 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.35 TWD = 4.69626295 GHS -0.00204559 GHS -0.44879939 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10.35 TWD = 4.70697383 GHS +0.00103487 GHS +0.22807221 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10.35 TWD = 4.71360629 GHS +0.00064082 GHS +0.14090723 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10.35 TWD = 4.70977116 GHS -0.00037054 GHS -0.08136300 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSTWD
USD11.08901.27930.73190.00640.06750.0309
EUR0.918311.17480.67210.00590.06200.0284
GBP0.78170.851210.57210.00500.05280.0242
CAD1.36641.48791.748010.00880.09220.0423
JPY156.0395169.9216199.6220114.2000110.53264.8280
GHS14.814916.132918.952710.84250.094910.4584
TWD32.319535.194841.346523.65360.20712.18161

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Cedi Ghana = 0,455.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.